BẢNG GIÁ BỌC RĂNG SỨ
| LOẠI RĂNG | CHI PHÍ |
|---|---|
RĂNG CỐ ĐỊNH |
|
| Răng sứ kim loại (Ceramco 3 – Mỹ) | 1.000.000 VNĐ/ Răng
(Bảo hành 3 năm) |
| Răng sứ Titan (Mỹ) | 2.500.000 VNĐ/ Răng
(Bảo hành 5 năm) |
| Răng sứ Chrom-Cobalt (Mỹ) | 3.500.000 VNĐ/ Răng
(Bảo hành 5 năm) |
| Răng sứ không kim loại Zirconia DDBio (Đức) | 4.500.000 VNĐ/ Răng
(Bảo hành 10 năm) |
| Răng sứ không kim loại cao cấp DDBio HT (Đức) | 5.000.000 VNĐ/ Răng
(Bảo hành 10 năm) |
| Răng sứ không kim loại cao cấp Cercon HT (Đức) | 4.800.000 VNĐ/Răng
(Bảo hành 10 năm) |
| Răng sứ không kim loại cao cấp Lava (Mỹ) | 7.000.000 VNĐ/ Răng
(Bảo hành 10 năm) |
| Răng sứ không kim loại cao cấp Lava Plus (Mỹ) | 6.400.000 VNĐ/Răng
(Bảo hành 15 năm) |
| Răng sứ không kim loại cao cấp Nacera PEARL (Đức) | 8.000.000 VNĐ/ Răng
(Bảo hành 15 năm) |
| Răng sứ không kim loại cao cấp Nacera 9 MAX (Đức) | 9.000.000 VNĐ/ Răng
(Bảo hành 20 năm) |
| Veneer Emax CAD (Ivoclar – Đức) | 6.000.000 VNĐ/ Răng
(Bảo hành 5 năm) |
| Veneer Emax Press (Ivoclar – Đức) | 6.400.000 VNĐ/Răng
(Bảo hành 5 năm) |
| Veneer Lisi Press (GC – Mỹ) | 10.000.000 VNĐ/ Răng
(Bảo hành 5 năm) |
| Veneer Lisi Press Ultra Thin (GC – Mỹ) | 9.600.000 VNĐ/Răng
(Bảo hành 5 năm) |
RĂNG THÁO LẮP |
|
| Răng nhựa Việt Nam | 300.000 VNĐ/ Răng |
| Răng nhựa Justi (Mỹ) | 600.000 VNĐ/ Răng
(Bảo hành 3 năm) |
| Răng nhựa Vita (Đức) | 800.000 VNĐ/ Răng
(Bảo hành 3 năm) |
| Răng nhựa Vivodent (Ivoclar – Đức) | 1.000.000 VNĐ/ Răng
(Bảo hành 3 năm) |
| Răng sứ tháo lắp | 1.000.000 VNĐ/ Răng |
| Hàm khung | 1.500.000 VNĐ/ Hàm
(Không kể răng) |
| Hàm Bisoft | 4.000.000 VNĐ/ Hàm
(Không kể răng) |
| Hàm khung liên kết | 8.000.000 – 10.000.000 VNĐ/ Hàm
(Kể cả răng) |
CÙI GIẢ |
|
| Trám tái tạo cùi | 300.000 VNĐ/ Cái |
| Cùi kim loại/ Chốt kim loại | 300.000 VNĐ/ Cái |
| Chốt sợi | 1.000.000 VNĐ/ Cái |
| Cùi sứ Zirconia | 2.000.000 VNĐ/ Cái |